Thống kê chất lượng CSGD năm học 2018 - 2019
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG CSGD NĂM HỌC 2018 - 2019
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | |||
Cuối năm học | 406 | 402 | 99 | 4 | 1,0 | 4 | 1,0 | 406 | 100 | 0 | 0 |
|
Các thông tin khác:
- Thống kê chất lượng cuối năm học 2017 - 2018
- Thống kê kết quả cân đo theo dõi sức khỏe trên biểu đồ lần 2 năm học 2017 - 2018
- Thống kê kết quả cân đo theo dõi sức khỏe trên biểu đồ lần 1 năm học 2017 - 2018
- Thống kê chất lượng năm học 2016 - 2017
- Thống kê chất lượng năm học 2015 - 2016
- Thống kê chất lượng năm học 2014 - 2015