Thống kê chất lượng năm học 2015 - 2016
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2015 - 2016
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | |||
Cuối năm học | 332 | 329 | 99 | 3 | 1,0 | 4 | 1,2 | 302 | 100 | 0 | 0 |
|