Thống kê chất lượng năm học 2014 - 2015
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2014 - 2015
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | % | SL | % | SL | % | SL | % | SL | %
| |||
KS đầu năm | 302 | 291 | 96 | 11 | 4 | 6 | 2 | 250 | 82,75 | 52 | 7,25 |
|
Học kỳ 1 | 302 | 292 | 97 | 10 | 3 |
|
| 296 | 98 | 6 | 2 |
|
CL cuối năm | 302 | 296 | 98 | 6 | 2 | 6 | 2 | 302 | 100 |
|
|
|