Thống kê chất lượng cuối năm học 2017 - 2018
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG NĂM HỌC 2017 - 2018
Xếp loại Thời gian ĐG | TS học sinh | Theo dõi sức khỏe trên biểu đồ | Đánh giá 5 lĩnh vực giáo dục | Ghi chú | ||||||||
PT Bình thường | SDD nhẹ cân | SDDthấp còi | Đạt | Chưa đạt | ||||||||
SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | SL | Tỷ lệ % | |||
Cuối năm học | 396 | 389 | 98,3 | 7 | 1,7 | 7 | 1,7 | 396 | 100 | 0 | 0 |
|
Các thông tin khác: